Những mẹo cơ bản để bạn bắt đầu với hàn MIG, bao gồm thông tin về thiết bị mới và cách cài đặt.
Tối ưu hóa cài đặt máy hàn MIG của bạn
Trừ khi bạn là thợ hàn chuyên nghiệp, thì thường rất khó để biết liệu máy hàn MIG của bạn đã được thiết lập để hoạt động tối ưu hay chưa. Nếu bạn từng đặt ra những câu hỏi như: "Tôi có đang sử dụng đúng điện áp không?" hoặc "Tôi có đang sử dụng quá nhiều hay quá ít dây hàn không?" thì bài viết này là dành cho bạn.
Tại đây, chúng tôi sẽ trình bày những kiến thức cơ bản để thiết lập máy hàn đúng cách và phân tích những gì mối hàn thể hiện để bạn có thể điều chỉnh phù hợp.
Chọn thiết bị phù hợp
Thiết bị tốt sẽ giúp việc hàn MIG dễ dàng hơn, trong khi thiết bị kém chất lượng có thể khiến bạn mất nhiều thời gian, công sức và làm giảm chất lượng mối hàn. Các máy hàn MIG như Millermatic® 211 và Millermatic 142 là lựa chọn lý tưởng cho những người thỉnh thoảng mới hàn. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một máy có nhiều chức năng hàn, chúng tôi khuyên dùng các dòng máy đa chức năng như Multimatic® 215 và Multimatic 220 AC/DC.
Một số máy hàn hiện nay được trang bị công nghệ tiên tiến, ví dụ như công nghệ Auto-Set™, giúp tự động điều chỉnh các thông số tối ưu dựa trên độ dày vật liệu và đường kính dây hàn. Điều này cho phép bạn tập trung vào việc thực hiện đúng kỹ thuật hàn.
Hiểu rõ các thiết lập để hàn MIG đúng cách
Bất kể bạn chọn loại máy hàn nào, hãy đọc kỹ sách hướng dẫn sử dụng. Tài liệu này chứa các thông tin quan trọng về cách vận hành đúng và hướng dẫn an toàn. Hầu hết các hãng cũng cung cấp phiên bản hướng dẫn sử dụng trực tuyến.
Dù bạn là thợ hàn chuyên nghiệp hay chỉ là người đam mê tự làm tại nhà, việc có thiết bị phù hợp và thiết lập thông số đúng cho máy hàn MIG là điều thiết yếu để đạt hiệu suất tối ưu.
Các thiết lập cơ bản sau đây là những hướng dẫn dùng để hàn thép bằng dây hàn đặc, có tính đến yếu tố như thiết kế mối hàn, vị trí hàn và các thông số khác. Khi đạt được kết quả tối ưu, bạn nên ghi lại các thông số để tham khảo cho những lần hàn sau.
- Độ dày vật liệu quyết định dòng điện. Theo nguyên tắc chung, mỗi 0.001 inch độ dày vật liệu cần 1 amp đầu ra: 0.125 inch = 125 amps.
- Chọn đúng kích thước dây hàn theo dòng điện. Vì bạn không muốn phải thay dây, hãy chọn loại dây phù hợp với độ dày vật liệu mà bạn sử dụng thường xuyên nhất.
- 30–130 amps: dây 0.023 inch
- 40–145 amps: dây 0.030 inch
- 50–180 amps: dây 0.035 inch
- 75–250 amps: dây 0.045 inch
- Thiết lập điện áp. Điện áp quyết định chiều cao và chiều rộng của mối hàn. Nếu không có biểu đồ, hướng dẫn sử dụng hoặc thông số kỹ thuật để cài đặt điện áp chính xác, bạn có thể thử cách này: Trong khi một người đang hàn trên vật liệu thử, một người phụ chỉnh giảm điện áp cho đến khi hồ quang bắt đầu dính vào vật liệu. Sau đó, bắt đầu hàn lại và để người phụ tăng điện áp cho đến khi hồ quang trở nên không ổn định và lộn xộn. Mức điện áp nằm giữa hai điểm này sẽ là điểm khởi đầu tốt để đạt được cài đặt hồ quang lý tưởng.
Có mối liên hệ giữa điện áp hồ quang và chiều dài hồ quang. Hồ quang ngắn làm giảm điện áp và tạo ra mối hàn hẹp, giống sợi dây. Ngược lại, hồ quang dài hơn (nhiều điện áp hơn) tạo ra mối hàn phẳng và rộng hơn. Chiều dài hồ quang quá mức cũng có thể dẫn đến hiện tượng lõm chân mối hàn.
- Thiết lập tốc độ cấp dây. Tốc độ cấp dây điều khiển dòng điện cũng như độ ngấu của mối hàn, và nếu đặt tốc độ quá cao có thể dẫn đến cháy thủng. Nếu không có sách hướng dẫn hoặc bảng thông số hàn, hãy sử dụng các hệ số nhân trong bảng sau để tìm điểm khởi đầu phù hợp cho tốc độ cấp dây. Ví dụ: với dây 0.030 inch, nhân với 2 inch/amp để ra tốc độ cấp dây tính bằng inch/phút (ipm).
Kích thước dây hàn |
Hệ số nhân (inch/amp) |
Ví dụ với 1/8 inch (125 amps) |
0.023 inch |
3.5 inch/amp |
3.5 x 125 = 437.5 ipm |
0.030 inch |
2 inch/amp |
2 x 125 = 250 ipm |
0.035 inch |
1.6 inch/amp |
1.6 x 125 = 200 ipm |
0.045 inch |
1 inch/amp |
1 x 125 = 125 ipm |
Cách đánh giá mối hàn và tinh chỉnh thiết lập
Một cách để kiểm tra các thiết lập hàn MIG là quan sát mối hàn. Hình dạng mối hàn sẽ cho biết cần điều chỉnh gì.
Mối hàn đạt yêu cầu:
Có độ ngấu tốt vào vật liệu nền, bề mặt mối hàn phẳng, chiều rộng mối hàn phù hợp và đường tiếp giáp giữa mối hàn và vật liệu nền rõ ràng, đều và mịn.
Điện áp quá cao:
Điện áp quá cao được nhận biết qua việc khó kiểm soát hồ quang, độ ngấu không đều dẫn đến không xuyên thấu ổn định vào vật liệu nền.
Điện áp quá thấp:
Điện áp quá thấp dẫn đến hiện tượng khó khởi động hồ quang, khó kiểm soát và độ ngấu kém. Nó cũng gây ra nhiều văng bắn, hình dạng mối hàn lồi và liên kết kém tại chân mối hàn.
Tốc độ di chuyển quá nhanh:
Di chuyển quá nhanh sẽ tạo ra mối hàn hẹp, lồi, liên kết kém tại chân mối hàn, độ ngấu không đủ và mối hàn không đều.
Tốc độ di chuyển quá chậm:
Di chuyển quá chậm đưa quá nhiều nhiệt vào mối hàn, dẫn đến mối hàn quá rộng và độ ngấu kém. Trên vật liệu mỏng, điều này còn có thể gây thủng vật liệu.
Tốc độ cấp dây/điện dòng quá cao:
Thiết lập tốc độ cấp dây hoặc dòng điện quá cao (tùy thuộc vào loại máy bạn đang sử dụng) có thể gây ra hiện tượng hồ quang khó khởi động, tạo ra mối hàn quá rộng, thủng vật liệu, văng bắn quá nhiều và độ ngấu kém.
Tốc độ cấp dây/điện dòng quá thấp:
Mối hàn hẹp, thường có hình dạng lồi với độ bám dính kém ở chân mối hàn là dấu hiệu của dòng điện không đủ.
Không có khí bảo vệ:
Việc thiếu hoặc không đủ khí bảo vệ rất dễ nhận biết qua hiện tượng rỗ khí và các lỗ nhỏ li ti xuất hiện trên bề mặt và bên trong mối hàn.
Áp dụng kiến thức hàn của bạn vào thực tế
Việc làm chủ các thiết lập hàn MIG là một hành trình đòi hỏi sự luyện tập, kiên nhẫn và thiết bị phù hợp. Bằng cách hiểu rõ mối quan hệ giữa điện áp, tốc độ cấp dây và tốc độ di chuyển, bạn có thể tạo ra các mối hàn chất lượng cao và nâng cao kỹ năng hàn tổng thể của mình. Sẵn sàng nâng tầm tay nghề hàn của bạn? Hãy khám phá các phụ kiện và thiết bị an toàn hàn để cải thiện trải nghiệm làm việc.
Để xác định máy hàn phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, hãy xem video “Máy hàn nào phù hợp với ngôi nhà của bạn” hoặc tải về hướng dẫn này.